部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Đầu (亠) Bát (丷) Mịch (冖) Cân (巾) Khẩu (口)
膪 là gì? 膪 (Suý). Bộ Nhục 肉 (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフ一一丶一丶ノ丶フ丨フ丨丨フ一). Từ ghép với 膪 : nang suý [nangchuài] Phần thịt gần vú heo; Chi tiết hơn...
- nang suý [nangchuài] Phần thịt gần vú heo;