部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Lực (力) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 胁
㤼 䏩 脇 脋 𦚰
脅
胁 là gì? 胁 (Hiếp). Bộ Nhục 肉 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ一一フノ丶丶). Ý nghĩa là: 2. bức hiếp. Từ ghép với 胁 : 駢脅 Sườn liền thành một mảng Chi tiết hơn...
- 駢脅 Sườn liền thành một mảng