Các biến thể (Dị thể) của 胁

  • Cách viết khác

    𦚰

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 胁 theo âm hán việt

胁 là gì? (Hiếp). Bộ Nhục (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: 2. bức hiếp. Từ ghép với : Sườn liền thành một mảng Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. sườn, hai bên ngực
  • 2. bức hiếp

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (giải) Sườn, mạng mỡ

- Sườn liền thành một mảng

Từ ghép với 胁