部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Phiệt (丿) Nhất (一) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 饬
飭
𩛙
饬 là gì? 饬 (Sức). Bộ Thực 食 (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフフノ一フノ). Ý nghĩa là: 1. trang sức, 2. mệnh lệnh. Từ ghép với 饬 : 整飭紀律 Chỉnh đốn kỉ luật, 飭令 Mệnh lệnh của quan trên, 飭呈 Sai đưa trình. Chi tiết hơn...
- 整飭紀律 Chỉnh đốn kỉ luật
- 飭令 Mệnh lệnh của quan trên
- 飭呈 Sai đưa trình.