• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Mịch (冖) Lực (力)

  • Pinyin: Láo
  • Âm hán việt: Lao
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金勞
  • Thương hiệt:CFFS (金火火尸)
  • Bảng mã:U+9412
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鐒

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𨦭

Ý nghĩa của từ 鐒 theo âm hán việt

鐒 là gì? (Lao). Bộ Kim (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノノノノノフフノ). Chi tiết hơn...

Lao
Âm:

Lao

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố lorenxi, Lw

Từ ghép với 鐒