• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Giác 角 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Giác (角) Lực (力)

  • Pinyin: Jīn
  • Âm hán việt: Cân
  • Nét bút:ノフノフ一一丨フノ
  • Hình thái:⿰角力
  • Thương hiệt:NBKS (弓月大尸)
  • Bảng mã:U+89D4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 觔

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𧢼 𧣊

Ý nghĩa của từ 觔 theo âm hán việt

觔 là gì? (Cân). Bộ Giác (+2 nét). Tổng 9 nét but (ノフノフフノ). Ý nghĩa là: 1. cái rìu, Cũng như “cân” , Tục mượn dùng như “cân” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cái rìu
  • 2. cân (đơn vị khối lượng)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cũng như “cân”
* Tục mượn dùng như “cân”

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên cùng nghĩa với chữ cân . Tục mượn dùng như chữ cân .

Từ ghép với 觔