Các biến thể (Dị thể) của 务

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥍦

Ý nghĩa của từ 务 theo âm hán việt

务 là gì? (Vũ, Vụ). Bộ Lực (+3 nét), tri (+2 nét). Tổng 5 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: công việc. Chi tiết hơn...

Âm:

Vụ

Từ điển phổ thông

  • công việc

Từ ghép với 务