部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trĩ (夂) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 务
務
𥍦
务 là gì? 务 (Vũ, Vụ). Bộ Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét). Tổng 5 nét but (ノフ丶フノ). Ý nghĩa là: công việc. Chi tiết hơn...