部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Nguyệt (月) Nhất (一) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 勗
勖
𠡼
勗 là gì? 勗 (Húc, úc). Bộ Lực 力 (+9 nét), viết 曰 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一丨フ一一一フノ). Ý nghĩa là: cố gắng. Chi tiết hơn...