部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Phiệt (丿) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 抛
拋
𢱹 𢿏 𥒙
抛 là gì? 抛 (Phao). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一ノフフノ). Ý nghĩa là: ném đi, vứt đi. Chi tiết hơn...