部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Vũ (雨) Trĩ (夂) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 雾
雺 霚 𩄯 𩅗
霧
雾 là gì? 雾 (Vụ). Bộ Vũ 雨 (+5 nét). Tổng 13 nét but (一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ). Ý nghĩa là: sương mù. Từ ghép với 雾 : 噴霧器 Bình phun. Chi tiết hơn...
- 噴霧器 Bình phun.