• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Vũ (雨) Trĩ (夂) Lực (力)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Vụ
  • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱雨务
  • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
  • Bảng mã:U+96FE
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 雾

  • Cách viết khác

    𩄯 𩅗

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 雾 theo âm hán việt

雾 là gì? (Vụ). Bộ Vũ (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: sương mù. Từ ghép với : Bình phun. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sương mù

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Bụi nước (ở bình bơm phun ra)

- Bình phun.

Từ ghép với 雾