Các biến thể (Dị thể) của 势

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 势 theo âm hán việt

势 là gì? (Thế). Bộ Lực (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: 1. thế lực, 3. hột dái. Từ ghép với : Cậy thế nạt người, Có của có thế, Sức nước, Thế núi chót vót, Hình thế, tình thế, tình hình Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thế lực
  • 2. tình hình, tình thế
  • 3. hột dái

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Thế, quyền, sức

- Cậy thế nạt người

- Có của có thế

- Sức nước

* ② Tình hình, hình dạng, thế

- Địa thế

- Thế núi chót vót

- Hình thế, tình thế, tình hình

- 姿 Tư thế

- Thời thế

* ③ Bộ sinh dục giống đực, hòn dái

- Hình phạt thiến dái (thời xưa).

Từ ghép với 势