部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xỉ (齒) Nhất (一) Lực (力) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 齬
龉
𦥉 𪘚
齬 là gì? 齬 (Ngữ). Bộ Xỉ 齒 (+7 nét). Tổng 22 nét but (丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: “Trở ngữ” 齟齬: xem “trở” 齟. Chi tiết hơn...