• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Ấp (阝) Lực (力)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lặc
  • Nét bút:フ丨フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻖力
  • Thương hiệt:NLKS (弓中大尸)
  • Bảng mã:U+961E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 阞 theo âm hán việt

阞 là gì? (Lặc). Bộ Phụ (+2 nét). Tổng 4 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 阞