Các biến thể (Dị thể) của 勇
㦷 勈 恿 勇 𢦨 𪳆
勇 là gì? 勇 (Dũng). Bộ Lực 力 (+7 nét). Tổng 9 nét but (フ丶丨フ一一丨フノ). Ý nghĩa là: dũng mãnh, Mạnh, có đảm lượng, Mạnh dạn, bạo dạn, Binh lính (chiêu mộ ngoài doanh, theo quân chế nhà Thanh). Từ ghép với 勇 : 越戰越勇 Càng đánh càng anh dũng, 勇於承認錯誤 Mạnh dạn thừa nhận sai lầm, 鄉勇 Lính làng, “dũng ư cải quá” 勇於改過 mạnh dạn sửa đổi lỗi lầm., “hương dũng” 鄉勇 lính làng, lính dõng. Chi tiết hơn...