• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Lực (力)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lặc
  • Nét bút:一一丨一フノ
  • Hình thái:⿰⺩力
  • Thương hiệt:MGKS (一土大尸)
  • Bảng mã:U+738F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 玏

  • Cách viết khác

    𤨕 𤨙

Ý nghĩa của từ 玏 theo âm hán việt

玏 là gì? (Lặc). Bộ Ngọc (+2 nét). Tổng 6 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 玏