部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tử (子) Mãnh (皿) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 勐
猛
勐 là gì? 勐 (Mãnh). Bộ Lực 力 (+8 nét). Tổng 10 nét but (フ丨一丨フ丨丨一フノ). Chi tiết hơn...