部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Lực (力) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 五
㐅 伍
𠄡
五 là gì? 五 (Ngũ). Bộ Nhị 二 (+2 nét). Tổng 4 nét but (一丨フ一). Ý nghĩa là: năm, 5, Số năm, Họ “Ngũ”. Từ ghép với 五 : 五人 Năm người Chi tiết hơn...
- 五人 Năm người