• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Cao 高 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Cao (高) Mịch (冖) Lực (力)

  • Pinyin: Láo
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
  • Hình thái:⿰高勞
  • Thương hiệt:YBFFS (卜月火火尸)
  • Bảng mã:U+9ADD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 髝 theo âm hán việt

髝 là gì? Bộ Cao (+12 nét). Tổng 22 nét but (ノノノノフフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 髝