• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Bối (贝) Lực (力)

  • Pinyin: Xūn
  • Âm hán việt: Huân
  • Nét bút:丨フ一丨フノ丶フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰员力
  • Thương hiệt:ROKS (口人大尸)
  • Bảng mã:U+52CB
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 勋

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠢼

Ý nghĩa của từ 勋 theo âm hán việt

勋 là gì? (Huân). Bộ Lực (+7 nét). Tổng 9 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: 1. công lao, 2. huân chương. Chi tiết hơn...

Âm:

Huân

Từ điển phổ thông

  • 1. công lao
  • 2. huân chương

Từ ghép với 勋