部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Bối (贝) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 勋
勛
勲 勳 𠢼
勋 là gì? 勋 (Huân). Bộ Lực 力 (+7 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丨フノ丶フノ). Ý nghĩa là: 1. công lao, 2. huân chương. Chi tiết hơn...