• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Đầu (亠) Bát (八) Lực (力)

  • Pinyin: Xiào
  • Âm hán việt: Hiệu
  • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰交力
  • Thương hiệt:YKKS (卜大大尸)
  • Bảng mã:U+52B9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 効

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 効 theo âm hán việt

効 là gì? (Hiệu). Bộ Lực (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. bắt chước, 2. ví với, 3. công hiệu, Hiệu quả. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. bắt chước
  • 2. ví với
  • 3. công hiệu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hiệu quả

Từ điển Thiều Chửu

  • Công hiệu. Tục dùng như chữ .

Từ ghép với 効