• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Cách (革) Lực (力)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一丨フ一一丨フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮勒
  • Thương hiệt:HTJS (竹廿十尸)
  • Bảng mã:U+7C15
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 簕

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 簕 theo âm hán việt

簕 là gì? Bộ Trúc (+11 nét). Tổng 17 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 簕