• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Lực (力)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lặc
  • Nét bút:丨フ一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口力
  • Thương hiệt:RKS (口大尸)
  • Bảng mã:U+53FB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 叻 theo âm hán việt

叻 là gì? (Lặc). Bộ Khẩu (+2 nét). Tổng 5 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Thạch Lặc” hay “Lặc Phụ” : tên gọi nước “Tân Gia Ba” (Singapore). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: lặc phụ 叻埠)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 叻埠

- Lặc phụ [Lèbù] Nước Xinh-ga-po (theo cách gọi của kiều dân Trung Quốc).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Thạch Lặc” hay “Lặc Phụ” : tên gọi nước “Tân Gia Ba” (Singapore)

Từ ghép với 叻