部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Lực (力)
叻 là gì? 叻 (Lặc). Bộ Khẩu 口 (+2 nét). Tổng 5 nét but (丨フ一フノ). Ý nghĩa là: “Thạch Lặc” 石叻 hay “Lặc Phụ” 叻埠: tên gọi nước “Tân Gia Ba” 新加坡 (Singapore). Chi tiết hơn...
- Lặc phụ [Lèbù] Nước Xinh-ga-po (theo cách gọi của kiều dân Trung Quốc).