部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Khẩu (口) Tiểu (小) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 勍
𠡽
勍 là gì? 勍 (Kình). Bộ Lực 力 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶一丨フ一丨ノ丶フノ). Ý nghĩa là: Mạnh mẽ, cứng cỏi. Chi tiết hơn...