- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Cách 革 (+5 nét)
- Các bộ:
Cách (革)
Yêu (幺)
Lực (力)
- Pinyin:
Yào
- Âm hán việt:
Áo
- Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フフ丶フノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰革幼
- Thương hiệt:TJVIS (廿十女戈尸)
- Bảng mã:U+977F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 靿
Ý nghĩa của từ 靿 theo âm hán việt
靿 là gì? 靿 (áo). Bộ Cách 革 (+5 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨一丨フ一一丨フフ丶フノ). Ý nghĩa là: Ống giày, ống vớ, Cũng chỉ giày, vớ. Từ ghép với 靿 : “ngoa áo” 靴靿 ống giày ủng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ống giày, ống vớ
- “ngoa áo” 靴靿 ống giày ủng.
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 靿