部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hành (行) Lực (力) Nhất (一) Khẩu (口) Nhất (一) Cân (巾) Túc (足)
Các biến thể (Dị thể) của 躛
躗
躛 là gì? 躛 Bộ Túc 足 (+16 nét). Tổng 23 nét but (ノノ丨フ丨一丨フ一一丨フ丨一一丨丨フ一丨一ノ丶). Chi tiết hơn...