• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Mịch (冖) Lực (力)

  • Pinyin: Láo
  • Âm hán việt: Lao
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮勞
  • Thương hiệt:HFFS (竹火火尸)
  • Bảng mã:U+7C29
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 簩 theo âm hán việt

簩 là gì? (Lao). Bộ Trúc (+12 nét). Tổng 18 nét but (ノノノノノフフノ). Ý nghĩa là: Một giống tre có độc, người thời cổ thường dùng để đâm thú, trúng phải là chết. Chi tiết hơn...

Lao
Âm:

Lao

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một giống tre có độc, người thời cổ thường dùng để đâm thú, trúng phải là chết

Từ ghép với 簩