Các biến thể (Dị thể) của 拐
枴 柺
拐 là gì? 拐 (Quải). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一丨フ一フノ). Ý nghĩa là: 1. kẻ dụ dỗ, 2. cái gậy, Cái gậy., Dụ dỗ, lường gạt, Rẽ, quành, quặt, xoay. Từ ghép với 拐 : 向左拐 Ngoặt sang bên trái, “dụ quải” 誘拐 dụ dỗ., “hướng tả quải” 向左拐 quẹo về bên trái. Chi tiết hơn...