Các biến thể (Dị thể) của 圄

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 圄 theo âm hán việt

圄 là gì? (Ngữ). Bộ Vi (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: “Linh ngữ” : xem “linh” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: linh ngữ 囹圄)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Linh ngữ” : xem “linh”

Từ ghép với 圄