部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Vi (囗) Nhất (一) Lực (力) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 圄
圉 敔 禦
圄 là gì? 圄 (Ngữ). Bộ Vi 囗 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨フ一丨フ一一). Ý nghĩa là: “Linh ngữ” 囹圄: xem “linh” 囹. Chi tiết hơn...