部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cung (弓) Khẩu (口) Trùng (虫) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 勥
犟 𠣀 𠣃
勥 là gì? 勥 Bộ Lực 力 (+12 nét). Tổng 14 nét but (フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶フノ). Chi tiết hơn...