部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Hán (厂) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 苈
藶
苈 là gì? 苈 (Lịch). Bộ Thảo 艸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨一ノフノ). Từ ghép với 苈 : đình lịch [tínglì] (thực) Đình lịch, rau đay. Chi tiết hơn...
- đình lịch [tínglì] (thực) Đình lịch, rau đay.