• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Hán (厂) Lực (力)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:丨フ一一ノフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口历
  • Thương hiệt:RMKS (口一大尸)
  • Bảng mã:U+5456
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 呖

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 呖 theo âm hán việt

呖 là gì? (Lịch). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフノ). Từ ghép với : Tiếng oanh hót líu lo. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiếng gãy, tiếng vỡ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嚦嚦lịch lịch [lìlì] (văn) (thanh) Líu lo

- Tiếng oanh hót líu lo.

Từ ghép với 呖