Các biến thể (Dị thể) của 捌

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 捌 theo âm hán việt

捌 là gì? (Bát). Bộ Thủ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. phá, chia, 2. tám, 8, Phá, chia., Phá, chia, Chữ “bát” kép. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. phá, chia
  • 2. tám, 8

Từ điển Thiều Chửu

  • Phá, chia.
  • Tám. Tục mượn dùng như chữ bát .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Phá, chia
Danh từ
* Chữ “bát” kép
* Một thứ nông cụ, như cái bồ cào không có răng, “vô xỉ ba”

Từ ghép với 捌