Các biến thể (Dị thể) của 牾

  • Cách viết khác

    𤕻

Ý nghĩa của từ 牾 theo âm hán việt

牾 là gì? (Ngỗ, Ngộ). Bộ Ngưu (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Làm trái ngược. Từ ghép với : “ngộ nghịch” xúc phạm, làm trái. Chi tiết hơn...

Âm:

Ngỗ

Từ điển phổ thông

  • 1. chống lại, trái lại
  • 2. húc bằng sừng

Từ điển Thiều Chửu

  • Trái ngược, cùng nghĩa với chữ ngỗ .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Làm trái ngược

- “ngộ nghịch” xúc phạm, làm trái.

Từ ghép với 牾