Các biến thể (Dị thể) của 唔
嗯
唔 là gì? 唔 (Mô, Ngô, ân). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: 2. tôi, ta, 3. không, Tiếng ngâm nga, tiếng đọc sách ê a, Biểu thị ngạc nhiên, đồng ý, v. Từ ghép với 唔 : “y ngô” 咿唔 ê a., v. “ngô, thị đích!” 唔, 是的 ủa, phải rồi! Chi tiết hơn...