部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bao (勹) Khẩu (口) Lực (力)
劬 là gì? 劬 (Cù). Bộ Lực 力 (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノフ丨フ一フノ). Ý nghĩa là: nhọc nhằn, Nhọc nhằn, lao khổ. Từ ghép với 劬 : 劬勞 Làm lụng mệt nhọc, nhọc nhằn. Chi tiết hơn...
- 劬勞 Làm lụng mệt nhọc, nhọc nhằn.
- “Ai ai phụ mẫu, Sinh ngã cù lao” 哀哀父母, 生我劬勞 Thương ôi cha mẹ, Sinh con bao công khó nhọc.
Trích: “cù lao” 劬勞 công cha mẹ sinh đẻ nuôi nấng con khó nhọc. Cổ thi 古詩