• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Bao (勹) Khẩu (口) Lực (力)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰句力
  • Thương hiệt:PRKS (心口大尸)
  • Bảng mã:U+52AC
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 劬 theo âm hán việt

劬 là gì? (Cù). Bộ Lực (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: nhọc nhằn, Nhọc nhằn, lao khổ. Từ ghép với : Làm lụng mệt nhọc, nhọc nhằn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nhọc nhằn

Từ điển Thiều Chửu

  • Nhọc nhằn, như cù lao công cha mẹ sinh đẻ nuôi nấng con khó nhọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Cần cù, nhọc nhằn

- Làm lụng mệt nhọc, nhọc nhằn.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nhọc nhằn, lao khổ

- “Ai ai phụ mẫu, Sinh ngã cù lao” , Thương ôi cha mẹ, Sinh con bao công khó nhọc.

Trích: “cù lao” công cha mẹ sinh đẻ nuôi nấng con khó nhọc. Cổ thi

Từ ghép với 劬