• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Lực (力)

  • Pinyin: Jīn , Lè
  • Âm hán việt: Cân Lặc
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮力
  • Thương hiệt:HKS (竹大尸)
  • Bảng mã:U+7AFB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 竻

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𥵚

Ý nghĩa của từ 竻 theo âm hán việt

竻 là gì? (Cân, Lặc). Bộ Trúc (+2 nét). Tổng 8 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: gân (thớ thịt), rễ tre. Chi tiết hơn...

Âm:

Cân

Từ điển phổ thông

  • gân (thớ thịt)

Từ điển phổ thông

  • rễ tre

Từ điển Trần Văn Chánh

* 竻竹

- lặc trúc [lèzhú] Một loại tre có gai (rất cứng, có thể dùng làm hàng rào).

Từ ghép với 竻