部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 竻
簕
𥵚
竻 là gì? 竻 (Cân, Lặc). Bộ Trúc 竹 (+2 nét). Tổng 8 nét but (ノ一丶ノ一丶フノ). Ý nghĩa là: gân (thớ thịt), rễ tre. Chi tiết hơn...
- lặc trúc [lèzhú] Một loại tre có gai (rất cứng, có thể dùng làm hàng rào).