Các biến thể (Dị thể) của 励
Ý nghĩa của từ 励 theo âm hán việt
励 là gì? 励 (Lệ). Bộ Lực 力 (+5 nét). Tổng 7 nét but (一ノ一フノフノ). Ý nghĩa là: 1. gắng sức, 2. khích lệ. Từ ghép với 励 : 勵志 Gắng sức, 勉勵 Khuyến khích, 獎勵 Khen thưởng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Khích lệ
- 勉勵 Khuyến khích
- 鼓勵 Cổ vũ
- 獎勵 Khen thưởng
Từ ghép với 励