部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phương (匚) Ngọc (王) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 劻
㑌 𤝿
劻 là gì? 劻 (Khuông). Bộ Lực 力 (+6 nét). Tổng 8 nét but (一一一丨一フフノ). Chi tiết hơn...
- khuông nhương [kuangrang] (văn) Hấp tấp, sấp ngửa.