Các biến thể (Dị thể) của 劻

  • Cách viết khác

    𤝿

Ý nghĩa của từ 劻 theo âm hán việt

劻 là gì? (Khuông). Bộ Lực (+6 nét). Tổng 8 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: khuông nhương 劻勷)

Từ điển Thiều Chửu

  • Khuông nhương hấp tấp, sấp ngửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 劻勷

- khuông nhương [kuangrang] (văn) Hấp tấp, sấp ngửa.

Từ ghép với 劻