部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Cổn (丨) Ngọc (王) Lực (力) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 懃
勤
懃 là gì? 懃 (Cần). Bộ Tâm 心 (+13 nét). Tổng 17 nét but (一丨丨一丨フ一一一丨一フノ丶フ丶丶). Ý nghĩa là: “Ân cần” 慇懃 khẩn khoản, quan tâm đến rất nhiều. Chi tiết hơn...
- “Vân ân cần khoản tiếp” 芸慇懃款接 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Vân tiếp đãi hết lòng chu đáo.
Trích: Phù sanh lục kí 浮生六記
- ân cần [yinqín] Quan tâm, chu đáo, ân cần. Cv. 殷勤.