部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 仂
㔹 働 力
仂 là gì? 仂 (Lặc). Bộ Nhân 人 (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノ丨フノ). Từ ghép với 仂 : lặc ngữ [lèyư] Cụm từ, từ tổ. Chi tiết hơn...
- lặc ngữ [lèyư] Cụm từ, từ tổ.