• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Sước (辶) Lực (力)

  • Pinyin: Biān
  • Âm hán việt: Biên
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フノ丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮⿺⻌力
  • Thương hiệt:HYKS (竹卜大尸)
  • Bảng mã:U+7B3E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 笾

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠥣 𠥫 𨘚 𨙢

Ý nghĩa của từ 笾 theo âm hán việt

笾 là gì? (Biên). Bộ Trúc (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Biên

Từ điển phổ thông

  • cái biên (để bày đồ cúng tế)

Từ ghép với 笾