• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Yêu (幺) Lực (力)

  • Pinyin: Yào
  • Âm hán việt: Áo
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶フフ丶フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤幼
  • Thương hiệt:LVIS (中女戈尸)
  • Bảng mã:U+888E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 袎

  • Cách viết khác

    𥿌

Ý nghĩa của từ 袎 theo âm hán việt

袎 là gì? (áo). Bộ Y (+5 nét). Tổng 10 nét but (フフフノ). Chi tiết hơn...

Áo
Âm:

Áo

Từ điển phổ thông

  • chỗ mũi giày uốn cong

Từ ghép với 袎