部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Yêu (幺) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 袎
幼 𥿌
袎 là gì? 袎 (áo). Bộ Y 衣 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶フ丨ノ丶フフ丶フノ). Chi tiết hơn...