Các biến thể (Dị thể) của 勷
Ý nghĩa của từ 勷 theo âm hán việt
勷 là gì? 勷 (Nhương). Bộ Lực 力 (+17 nét). Tổng 19 nét but (丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶フノ). Ý nghĩa là: Thành tựu, hoàn thành. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Khuông nhương 劻勷 hấp tấp sấp ngửa. Tục hay mượn dùng như chữ tương 襄.
Từ ghép với 勷