部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Lực (力) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 别
別
彆 𠔁 𠛰
别 là gì? 别 (Biệt). Bộ đao 刀 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一フノ丨丨). Ý nghĩa là: 2. khác biệt, 5. phân biệt, 7. đừng, chớ. Chi tiết hơn...