部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xỉ (齿) Nhất (一) Lực (力) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 龉
齬
𩩑
龉 là gì? 龉 (Ngữ). Bộ Xỉ 齒 (+7 nét). Tổng 15 nét but (丨一丨一ノ丶フ丨一丨フ一丨フ一). Chi tiết hơn...