Các biến thể (Dị thể) của 舅
𠢎 𤰧 𤽲 𦥶 𦦊
舅 là gì? 舅 (Cữu). Bộ Cữu 臼 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ丨一フ一一丨フ一丨一フノ). Ý nghĩa là: 2. bố chồng, Bố chồng., Cậu, anh em với mẹ gọi là “cữu”, Cha chồng, Chồng gọi cha vợ là “ngoại cữu” 外舅. Từ ghép với 舅 : 妻舅 Em trai vợ, “thê cữu” 妻舅. Chi tiết hơn...