部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 伪
偽 僞
伪 là gì? 伪 (Nguỵ). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨丶ノフ丶). Ý nghĩa là: giả, nguỵ. Từ ghép với 伪 : 去僞存眞 Bỏ cái giả lấy cái thật, 僞朝 Triều ngụy. Chi tiết hơn...
- 僞造 Giả tạo
- 去僞存眞 Bỏ cái giả lấy cái thật
- 然則舜僞喜者與? Thế thì ông Thuấn là người giả vờ vui vẻ đó ư? (Mạnh tử
- 僞朝 Triều ngụy.