Các biến thể (Dị thể) của 伪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 伪 theo âm hán việt

伪 là gì? (Nguỵ). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: giả, nguỵ. Từ ghép với : Bỏ cái giả lấy cái thật, Triều ngụy. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • giả, nguỵ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Giả, giả vờ

- Giả tạo

- Bỏ cái giả lấy cái thật

- ? Thế thì ông Thuấn là người giả vờ vui vẻ đó ư? (Mạnh tử

* ② Nguỵ, không chính thống

- Triều ngụy.

Từ ghép với 伪