• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Bối (贝) Lực (力)

  • Pinyin: Yè , Yì
  • Âm hán việt: Duệ
  • Nét bút:一丨丨一フ丨フノ丶フノ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰贳力
  • Thương hiệt:POKS (心人大尸)
  • Bảng mã:U+52DA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 勚

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠡫 𦘓

Ý nghĩa của từ 勚 theo âm hán việt

勚 là gì? (Duệ). Bộ Lực (+9 nét). Tổng 11 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: khó nhọc. Chi tiết hơn...

Âm:

Duệ

Từ điển phổ thông

  • khó nhọc

Từ ghép với 勚