押 là gì? 押 (áp). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一丨フ一一丨). Ý nghĩa là: 3. áp giải, Kí tên, đóng dấu, Giam giữ, bắt giữ, Coi sóc vận chuyển, Nắm giữ, chưởng quản. Từ ghép với 押 : 把田地押了 Cầm ruộng đi rồi, 警察把肇事者押起來 Cảnh sát đã bắt giữ người gây sự, 把犯人押走 Giải (áp giải) phạm nhân, 押送貨物 Áp tải hàng hoá, 花押 Kí chữ để làm tin Chi tiết hơn...