Các biến thể (Dị thể) của 呐

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 呐 theo âm hán việt

呐 là gì? (Niệt, Nột). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Niệt

Từ điển phổ thông

  • nói năng cẩn trọng

Từ ghép với 呐