部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 呐
吶
呐 là gì? 呐 (Niệt, Nột). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一丨フノ丶). Chi tiết hơn...