部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Quynh (冂) Quynh (冂) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 媧
娲
𡢓
媧 là gì? 媧 (Oa). Bộ Nữ 女 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ一丨フフ丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: “Nữ Oa” 女媧 một vị vua nữ trong thần thoại luyện đá vá trời, Tên khác của “Thái Hành san” 太行山. Chi tiết hơn...
- 女媧 Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá 5 màu để vá trời).